1 |
quắc thước Tinh nhanh, mạnh khoẻ, dồi dào sức lực, tuy đã cao tuổi. | : ''Một ông cụ '''quắc thước'''.'' | : ''Trông cụ ấy '''quắc thước''' lắm.''
|
2 |
quắc thướctt. Tinh nhanh, mạnh khoẻ, dồi dào sức lực, tuy đã cao tuổi: một ông cụ quắc thước trông cụ ấy quắc thước lắm.
|
3 |
quắc thước(người đàn ông tuổi đã cao) có vẻ mạnh khoẻ, nhanh nhẹn và rắn rỏi cụ già quắc thước
|
4 |
quắc thướcTình nhanh ,khoẻ khoắn ,sức khoẻ dồi dào
|
5 |
quắc thướctt. Tinh nhanh, mạnh khoẻ, dồi dào sức lực, tuy đã cao tuổi: một ông cụ quắc thước trông cụ ấy quắc thước lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quắc thước". Những từ có chứa "quắc thước" in its de [..]
|
<< quật khởi | quằn >> |